STT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Người hướng dẫn
|
Nhóm sinh viên thực hiện/Lớp/ Khóa/số điện thoại liên hệ
|
Giải thưởng cấp Trường
|
1
|
S2024.1027.89
|
Nghiên cứu chế tạo vật liệu dựa trên cơ sở graphene ứng dụng làm chất xúc tác xử lý nước
|
PGS.TS. Phan Thanh Hải
|
1. Phạm Thị Hà Vy Lớp SP Vật lý K45
2. Nguyễn Hồng Hải Yến Lớp SP Vật lý K45
3. Lê Thị Nhật Lệ Lớp SP Vật lý K44
4. Lê Võ Anh Quân Lớp SP Vật lý K44
5. Đoàn Diểm Phúc Lớp SP Vật lý K44
|
Ba
|
2
|
S2024.1030.92
|
Thiết kế dạy học STEM môn Khoa học tự nhiên lớp 6
|
TS. Lê Thị Đặng Chi
|
1. Nguyễn Thị Thu Diễm Lớp SP Khoa học tự nhiên K44
2. Nguyễn Thị Cẩm Lê Lớp SP Khoa học tự nhiên K44
3. Dương Phạm Thùy Trinh Lớp SP Khoa học tự nhiên K44
4. Lê Thị Trúc Nhã Lớp SP Khoa học tự nhiên K44
5. Hoàng Phương Thảo Lớp SP Khoa học tự nhiên K46A
|
Nhì
|
3
|
S2024.1025.87
|
Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất bắt giữ khí H2S của vật liệu dựa trên nền Bentonite ứng dụng trong đầu lọc khí sinh học
|
PGS.TS. Nguyễn Minh Vương
|
1. Đỗ Hồng Hạnh Lớp SP Vật lý K44
2. Huỳnh Tiến Chức Lớp SP Vật lý K45
3. Hà Xuân Đạt Lớp SP Vật lý K45
|
Nhất
|
4
|
S2024.1047.109
|
Hoạt động “tham vấn” và “thỉnh nguyện” của Viện Dân biểu Bắc Kỳ (1926- 1939)
|
TS. Nguyễn Văn Phượng
|
1. Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Lớp SP Lịch sử K44
2. Nguyễn Đăng Đức, Lớp SP Lịch sử K44
3. Nguyễn Thị Thu Hằng, Lớp SP Lịch sử K44
4. Trương Thị Mỹ Ly, Lớp SP Lịch sử K45
5. Bo Bo Quốc Hùng, Lớp SP Lịch sử K45
|
Khuyến khích
|
5
|
S2024.1049.111
|
Thiết kế và tổ chức hoạt động dạy học Địa lí lớp 10 với sự trợ giúp của công nghệ thông tin
|
TS. Lê Thị Lành
|
1. Rlan Trường Lớp SP Địa lý K45
2. Phạm Quốc Lâm Lớp SP Địa lý K45
3. Nguyễn Thị Hồng Lụa Lớp SP Địa lý K45
4. Ngô Thanh Tuyền Lớp SP Địa lý K46
|
Khuyến khích
|
6
|
S2024.1024.86
|
Nghiên cứu khả năng hấp phụ và tách lọc khí của vật liệu khung hữu cơ kim loại chứa nhóm DABCO bằng phương pháp mô phỏng
|
TS. Nguyễn Thị Xuân Huynh
|
1. Nguyễn Thị Bích Mận Lớp SP Vật lý K44
2. Nguyễn Thị Tuyết Hà Lớp SP Vật lý K44
3. Phạm Thị Kiều My Lớp SP Vật Lý K44
4. Nguyễn Đinh Thảo Minh Lớp SP Vật lý K46
5. Phùng Thị Như Thương Lớp SP Vật lý K46
|
Ba
|
7
|
S2024.1038.101
|
Nghiên cứu tổng hợp nano oxide đất hiếm/chitosan ứng dụng làm chế phẩm sinh học cho cây đương quy
|
PGS.TS. Cao Văn Hoàng
|
1. Nguyễn Viết Trung Lớp SP Hóa học K45
2. Đặng Thị Diệu Linh Lớp SP Hóa học K45
3. Huỳnh Xuân Trường Lớp SP Hóa học K44
4. Nguyễn Thúy Hằng Lớp SP Khoa học tự nhiên K45B
5. Phạm Trần Thanh Ngân Lớp SP Hóa học K45
|
Khuyến khích
|
8
|
S2024.1028.90
|
Nghiên cứu phân tán vật liệu ZnO/g-C3N4 trên nền polymer định hướng ứng dụng xử lý chất màu hữu cơ ô nhiễm trong dung dịch nước
|
TS. Nguyễn Thị Lan
|
1. Nguyễn Văn Thưởng Lớp SP Hóa học K45
2. Đặng Trung Hậu Lớp SP Hóa học K44
3. Nguyễn Lương Khương An Lớp SP Khoa học tự nhiên K45B
4. Nguyễn Vũ Diệu
Linh Lớp SP Khoa học tự nhiên K44
5. Nguyễn Hồ Duy Lớp SP Khoc học tự nhiên K46C
|
Khuyến khích
|
9
|
S2024.1029.91
|
Nghiên cứu tổng hợp và biến tính CuSx ứng dụng làm chất xúc tác quang
|
GS.TS. Võ Viễn
|
1. Nguyễn Hồ Duy Lớp SP Hoá học K45
2. Huỳnh Thị Thanh Trầm Lớp SP Hoá học K45
3. Nguyễn Thị Kim Phi Lớp SP Hoá học K45
4. Nguyễn Sê Chin Lớp SP Hoá học K45
5. Võ Ngọc Trà My Lớp SP Hoá học K45
|
Ba
|
10
|
S2024.1045.107
|
Xây dựng website trắc nghiệm môn Tin học theo định hướng thi tốt nghiệp THPT Quốc gia
|
TS. Trần Thiên Thành
|
1. Nguyễn Quang Huy - Lớp SP Tin học K46
2. Lê Thị Ngọc Nhất - Lớp SP Tin học K46
3. Lê Phương Thảo - Lớp SP Tin học K46
4. Lê Thị Hải - Lớp SP Tin hoc K46
5. Nguyễn Trọng Khôi - Lớp SP Tin học K46
|
Ba
|